Có 2 kết quả:

广场 guǎng chǎng ㄍㄨㄤˇ ㄔㄤˇ廣場 guǎng chǎng ㄍㄨㄤˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

quảng trường

Từ điển Trung-Anh

(1) public square
(2) plaza

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quảng trường

Từ điển Trung-Anh

(1) public square
(2) plaza

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0